Có 2 kết quả:

前端总线 qián duān zǒng xiàn ㄑㄧㄢˊ ㄉㄨㄢ ㄗㄨㄥˇ ㄒㄧㄢˋ前端總線 qián duān zǒng xiàn ㄑㄧㄢˊ ㄉㄨㄢ ㄗㄨㄥˇ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(computing) front-side bus (FSB)

Từ điển Trung-Anh

(computing) front-side bus (FSB)