Có 2 kết quả:
前端总线 qián duān zǒng xiàn ㄑㄧㄢˊ ㄉㄨㄢ ㄗㄨㄥˇ ㄒㄧㄢˋ • 前端總線 qián duān zǒng xiàn ㄑㄧㄢˊ ㄉㄨㄢ ㄗㄨㄥˇ ㄒㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(computing) front-side bus (FSB)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(computing) front-side bus (FSB)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0